Trách nhiệm của các thành viên trong FSN
Tuy các chức năng đa dạng của FSN được thực hiện bởi các cơ quan khác nhau, nhưng tất cả đều hướng tới mục tiêu thúc đẩy sự ổn định tài chính quốc gia. Một hệ thống FSN hiệu quả phải đảm bảo không có sự trùng lặp và chồng chéo về trách nhiệm và vai trò của các thành viên trong hệ thống.
Việc quy định rõ các nhiệm vụ và trách nhiệm giải trình của từng thành viên là hết sức cần thiết giúp khẳng định được vai trò của từng thành viên trong việc ổn định tài chính quốc gia. Khi nhiệm vụ được quy định bằng văn bản có thể đảm bảo rằng các thành viên của FSN có ngay các hành động kịp thời khi xảy ra sự cố trong hệ thống tài chính, chẳng hạn khi có đổ vỡ một hoặc một vài ngân hàng. Chính vì vậy, cần phải có cơ sở pháp lý và quy định về công tác giám sát, cảnh báo sớm, hành động hiệu chỉnh nhanh, can thiệp và xử lý sớm.
Tham khảo kinh nghiệm của một số nước trên thế giới, như trường hợp của Malaysia, pháp luật quy định trách nhiệm của Ngân hàng Trung ương (NHTW) là xác định ngân hàng nào có thể không tồn tại được. Khi đã xác định được ngân hàng phải đóng cửa, NHTW cần thông báo cho cơ quan BHTG. Sau khi nhận được thông báo đó, BHTG sẽ thực hiện quyền can thiệp và xử lý.
Trong trường hợp của Canada, một hướng dẫn chính thức “về việc xử lý các tổ chức tài chính liên bang” quy định vai trò và thẩm quyền của cơ quan BHTG Canada và cơ quan giám sát trong việc xử lý các tổ chức có khó khăn và đang gặp những vấn đề nghiêm trọng. Hướng dẫn này đã được công bố công khai, vì vậy các ngân hàng biết rõ ràng họ có thể chờ đợi những hành động cụ thể nào được thực hiện khi có các tình huống nhất định xảy ra.
Cơ chế chia sẻ thông tin
Chia sẻ thông tin giữa các thành viên của FSN là yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống BHTG hiệu quả. Trên thực tế, cũng như các thành viên khác của FSN, để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình, cơ quan BHTG cần được tiếp cận thông tin một cách đầy đủ. Tùy thuộc vào mô hình tổ chức mà cơ quan BHTG có nhu cầu về thông tin khác nhau.
Cụ thể, trong trường hợp của mô hình chi trả, cơ quan BHTG cần được tiếp cận thông tin về người gửi tiền để tính phí BHTG và chi trả người gửi tiền nhanh chóng và hiệu quả. Trong khi đó, cơ quan BHTG thực hiện mô hình giảm thiểu rủi ro sẽ có nhu cầu về thông tin lớn hơn do họ có thẩm quyền và nhiệm vụ rộng hơn. Cơ quan này phải đánh giá được điều kiện tài chính của không chỉ một tổ chức riêng lẻ mà của cả hệ thống tài chính. Thêm nữa, cơ quan BHTG này cũng cần có khả năng dự đoán trước các vấn đề của từng ngân hàng và làm việc với lãnh đạo ngân hàng để xử lý các vấn đề này khi nó thực sự xuất hiện.
Một trong những thông tin quan trọng mà cơ quan BHTG theo mô hình giảm thiểu rủi ro được yêu cầu là các báo cáo kiểm tra trực tiếp của từng ngân hàng. Các báo cáo kiểm tra này thường cung cấp các đánh giá của bên giám sát về tình hình chung và các vấn đề về tài chính của ngân hàng cũng như các đánh giá về hệ thống quản lý rủi ro mà ngân hàng đang thực hiện.
Nhìn chung, tuỳ thuộc vào phạm vi hoạt động của mình, ngoài các thông tin cụ thể mà các cơ quan BHTG thu thập trực tiếp từ ngân hàng, cơ quan BHTG cũng có nhu cầu được bổ sung thông tin từ cơ quan giám sát. Tuy nhiên, cần cân đối hợp lý nhu cầu bổ sung thông tin với việc thu thập thông tin của cơ quan BHTG để nhu cầu này không đặt thêm một gánh nặng bất hợp lý lên hệ thống ngân hàng.
Để cơ quan BHTG có đủ các thông tin phục vụ cho hoạt động của mình, tổ chức này cần được tiếp cận dễ dàng với các thông tin của các tổ chức thành viên về các tổ chức tham gia BHTG cũng như các thông tin kinh tế vĩ mô khác. Hiệu quả hoạt động của cơ quan BHTG sẽ được nâng lên đáng kể nếu có một cơ chế công khai thông tin khả thi được quy định bởi luật. Cơ chế này bao gồm việc công khai và minh bạch các báo cáo tài chính và các nguyên tắc kế toán của các ngân hàng.
Việc tiếp cận thông tin của cơ quan BHTG phải theo định kỳ có thể đảm bảo một hệ thống đánh giá liên tục và hiệu quả từng tổ chức được bảo hiểm cũng như tổng thể hệ thống ngân hàng. Trên cơ sở đó, cơ quan BHTG sẽ đưa ra cảnh báo sớm giúp ngân hàng có những biện pháp chấn chỉnh kịp thời, và nghiêm trọng hơn nếu có xảy ra đổ vỡ ngân hàng thì công tác xử lý có thể được thực hiện trong một thời gian rất ngắn. Kinh nghiệm của nhiều cơ quan BHTG trên thế giới cho thấy sự phối hợp chặt chẽ với một cơ chế trao đổi và chia sẻ thông tin giữa các bên giữ vai trò vô cùng quan trọng. Trong một số trường hợp, hiệu quả của cơ chế này chỉ thực sự được cải thiện khi các quan chức cấp cao của các cơ quan thành viên thuộc FSN cùng nhau cam kết xây dựng và triển khai một cơ chế chia sẻ thông tin chính thức và các phân tích đánh giá hiện trạng của hệ thống tài chính[1].
Trong quy định chính thức về chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia, cần quy định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên; những thông tin nào được chia sẻ và chia sẻ cho những ai; loại thông tin nào, mức độ chi tiết và tần suất thông tin được trao đổi. Bảo mật thông tin được trao đổi giữa các bên cần được thực hiện ở mọi lúc mọi nơi.
Phối hợp giữa các thành viên của Hệ thống an toàn tài chính quốc gia
Việc phối kết hợp chặt chẽ giữa các thành viên của hệ thống FSN là hết sức quan trọng vì nếu xảy ra những xung đột về nhiệm vụ, sự giảm sút hiệu quả của hệ thống FSN là điều tất yếu. Hậu quả của việc không thực hiện các nhiệm vụ đã được cam kết trong bản thỏa thuận giữa các thành viên không biểu hiện rõ trong điều kiện bình thường, nhưng sẽ là khó lường khi xảy ra các cuộc đổ vỡ ngân hàng, đặc biệt là đỗ vỡ mang tính lan truyền. Thực tế, các thành viên của FSN khó mà thực hiện đầy đủ trách nhiệm của họ nếu các nhiệm vụ không được phân chia một cách rõ ràng.
Để trung hòa những mâu thuẫn tiềm tàng về chức năng, trước khi thiết lập cơ chế phối hợp cần tổ chức các thảo luận giữa các thành viên hợp. Đồng thời, tính minh bạch cao của cơ chế này là điều kiện cần để thúc đẩy việc chia sẻ thông tin và duy trì mối quan hệ thường xuyên giữa các thành viên. Ở các nước có hệ thống BHTG theo mô hình giảm thiểu rủi ro, chức năng của cơ quan BHTG và các thành viên khác trong hệ thống cần được thiết kế tránh sự chồng chéo và trùng lặp. Quan trọng nhất, thẩm quyền của các thành viên tham gia cơ chế chia sẻ thông tin cần được quy định rõ trong luật.
Khi xung đột về lợi ích giữa các thành viên của hệ thống FSN xảy ra, phương thức phối hợp sau thường được các nước sử dụng: các thành viên khác của FSN tham gia vào ban lãnh đạo của cơ quan BHTG, hoặc ký kết các Bản ghi nhớ thực hiện, thành lập các ủy ban chuyên biệt, và ký các thỏa thuận pháp lý. Ví dụ, ở Philippines chức năng và nhiệm vụ của cơ quan BHTG và ngân hàng TW trong các lĩnh vực kiểm tra, giám sát, các hoạt động hiệu chỉnh nhanh và xử lý đổ vỡ đều được quy định trong các thông tư và Bản thỏa thuận (Meomorandum of agreement). Ban lãnh đạo của hai tổ chức này đưa ra những hướng dẫn cần thiết để đảm bảo không có sự trùng lặp về chức năng nhiệm vụ. Ở Jamaica, một ủy ban Luật bao gồm đại diện của NHTW, BHTG và Bộ Tài chính và cơ quan giám sát được thành lập để tạo điều kiện về chia sẻ thông tin và phối hợp chính sách điều hành. Đại diện Ban lãnh đạo của cơ quan BHTG Canada kết hợp với ủy ban chuyên biệt được thành lập để giải quyết các vấn đề liên quan đến lợi ích đa phương cung cấp cơ chế cho tư vấn và phối hợp và đã hoạt động tốt.
Một số hàm ý đối với Việt Nam
Khi một cơ quan đồng thời thực hiện các chức năng của một mạng lưới an toàn tài chính thì việc phối kết hợp chỉ là vấn đề nội bộ của một cơ quan. Tuy nhiên, khi các chức năng như người cho vay cuối cùng, giám sát ngân hàng, và BHTG được giao cho các cơ quan khác nhau thì việc phối kết hợp giữa các đơn vị này trở nên phức tạp hơn, bởi vì mỗi tổ chức sẽ phải chịu trách nhiệm hoàn thành nhiệm vụ của chính tổ chức đó nhưng đồng thời phải giảm thiểu sự trùng lặp về nhiệm vu. Giải pháp được áp dụng là phải quy định rõ trách nhiệm và thẩm quyền của các cơ quan trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia bởi luật chung hoặc luật riêng biệt điều chỉnh hoạt động của từng thành viên.
Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia của Việt Nam đã được thành lập và chính thức đi vào hoạt động với chức năng tham mưu, tư vấn cho Thủ tướng Chính phủ trong điều phối hoạt động giám sát thị trường tài chính quốc gia (ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm); giúp Thủ tướng Chính phủ giám sát chung thị trường tài chính quốc gia. Vì vậy, Uỷ Ban có thể đứng ra làm đầu mối phối kết hợp giữa các thành viên trong mạng lưới cũng như xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin chung giữa các thành viên hoặc thành lập các ủy ban chuyên biệt có sự tham gia của các thành viên trong mạng lưới để giải quyết các vấn đề liên quan hoạt động và lợi ích của 2 thành viên trở lên trong mạng lưới.
Hầu hết các tổ chức BHTG trên thế giới đã khẳng định vai trò và vị trí của mình trong hệ thống an toàn tài chính quốc gia. Đặc biệt trong cuộc khủng hoảng tài chính, BHTG đã góp phần quan trọng trong việc củng cố niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính – ngân hàng, ngăn ngừa rút tiền gửi ồ ạt, một trong những tác nhân gây đổ vỡ lan truyền nhanh nhất. Sự hiện diện Bảo hiểm tiền gửi Mỹ (FDIC) trong Kế hoạch giải cứu thị trường tài chính vừa qua là một minh chứng rõ nhất. Kinh nghiệm của FDIC cũng như một số nước cho thấy tổ chức BHTG có thể đóng góp nhiều hơn trong việc xây dựng mạng lưới an toàn tài chính quốc gia hiệu quả, khi hệ thống BHTG theo mô hình giảm thiểu rủi ro. Vì vậy, mô hình giảm thiểu rủi ro mà Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (DIV) lựa chọn trong quá trình tái cấu trúc hoàn toàn phù hợp và theo xu thế chung hiện nay trên thế giới. Tuy nhiên, để tổ chức có thể thực hiện vai trò và mục tiêu của mình, khung pháp lý cho hoạt động của tổ chức BHTG nên là Luật Bảo hiểm tiền gửi, trong đó quy định rõ chức năng, nhiệm vụ của tổ chức, thẩm quyền trong hoạt động của tổ chức như phí BHTG, giám sát và xử lý các tổ chức tham gia BHTG có vấn đề./.