Vai trò của chính sách bảo hiểm tiền gửi (BHTG) trong việc hạn chế các vụ rút tiền hàng loạt tại ngân hàng có liên quan chặt chẽ với uy tín của hệ thống BHTG. Nghiên cứu của Ngân hàng Trung ương Bồ Đào Nha đã khẳng định điều này thông qua việc kiểm tra và đánh giá phản ứng của người gửi tiền trong cuộc khủng hoảng nợ công tại quốc gia này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, những người gửi tiền ở Bồ Đào Nha đã phản ứng với quyết định chuyển đổi công ty con thành chi nhánh của các ngân hàng nước ngoài bằng cách rút tiền ra để gửi vào các chi nhánh mới thành lập (được bảo hiểm). Phản ứng tương tự của người gửi tiền cũng xảy ra tại đảo Síp khi có tuyên bố về việc người gửi tiền có thể bị mất một phần tiền gửi tiết kiệm. Trong cả hai trường hợp, đối tượng rút tiền hàng loạt chủ yếu là các hộ gia đình. Nghiên cứu cũng chỉ ra, độ tin cậy của chính sách BHTG là rất quan trọng để bảo vệ ngân hàng trước rủi ro người gửi tiền rút tiền hàng loạt. Nhóm tác giả đã sử dụng các dữ liệu về tiền gửi tại các ngân hàng đang hoạt động tại Bồ Đào Nha, gồm cả các chi nhánh và công ty con của ngân hàng nước ngoài, trong bối cảnh khủng hoảng nợ công để khảo sát phản ứng của người gửi tiền đối với khủng hoảng và vai trò của tổ chức BHTG. Ngoài ra, việc chi trả cho người gửi tiền tại các ngân hàng trung bình và lớn chỉ khả thi nếu quỹ BHTG được hỗ trợ lớn từ Chính phủ.
Khi ngân hàng nước ngoài chuyển đổi các công ty con thành các chi nhánh mới thành lập, có một số lượng đáng kể người gửi tiền rút tiền ra để gửi vào các chi nhánh mới (được bảo hiểm), mặc dù lãi suất thấp hơn đáng kể. Mặt khác, khi xảy ra vụ đổ vỡ ngân hàng lớn tại Đảo Síp, người gửi tiền cũng có động thái rút tiền mặc dù không có liên hệ trực tiếp nào của vụ việc này và ngành ngân hàng tại Bồ Đào Nha. Người gửi tiền có xu hướng chuyển sang gửi tại các ngân hàng được bảo hiểm có chi nhánh hoạt động ở Bồ Đào Nha và có xếp hạng tín nhiệm cao. Đối tượng rút tiền chủ yếu là các hộ gia đình với số dư tiền gửi thấp hơn hạn mức chi trả bảo hiểm (trung bình ở mức gần 25.000 Euro) và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ những thay đổi của chính sách BHTG. Nghiên cứu cũng cho thấy nếu còn nghi ngại về các rủi ro trong hệ thống tài chính, người gửi tiền sẽ điều chỉnh việc gửi tiền sang những ngân hàng có tham gia BHTG để được bảo vệ tốt hơn.
Có thể nói, việc điều chỉnh chính sách BHTG, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng là rất quan trọng, nhằm đảm bảo uy tín và sự tin tưởng của người dân vào BHTG. Ngoài ra, do quỹ BHTG chỉ bảo vệ cho một phần trong tổng tiền gửi của hệ thống ngân hàng, nhóm tác giả đề xuất việc Chính phủ xem xét hỗ trợ cho tổ chức BHTG để hoạt động có hiệu quả hơn. Tại các quốc gia mà sự hỗ trợ của Chính phủ cho cơ chế BHTG còn thấp, nhất là khi nợ công ở mức cao, thì vai trò của tổ chức BHTG trong việc góp phần ổn định nền tài chính quốc gia bị suy giảm. Đơn cử như tại Châu Âu, mặc dù có những quy định hài hòa về việc áp dụng chính sách BHTG đối với các quốc gia thành viên, nhưng chưa áp dụng được Liên minh ngân hàng hoàn chỉnh và quỹ dự phòng chung về tài khóa, khiến cho vai trò của chính sách BHTG trong bối cảnh nợ công cao còn chưa hiệu quả, nhất là để ổn định hệ thống và tăng tính cạnh tranh của các ngân hàng Châu Âu.